Phiên âm : xué huài.
Hán Việt : học hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
習性趨向惡劣。《文明小史》第一四回:「少年子弟一到上海, 沒有不學壞的?」