Phiên âm : xué wèn yǒu sù.
Hán Việt : học vấn hữu tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤於學習而頗有學問。如:「他口試時應對如流, 可見學問有素。」