Phiên âm : xué míng.
Hán Việt : học danh .
Thuần Việt : tên khoa học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tên khoa học. 科學上的專門名稱, 例如"食鹽"的學名是"氯化鈉".