VN520


              

學名

Phiên âm : xué míng.

Hán Việt : học danh .

Thuần Việt : tên khoa học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tên khoa học. 科學上的專門名稱, 例如"食鹽"的學名是"氯化鈉".


Xem tất cả...