Phiên âm : xué yōu cái shàn.
Hán Việt : học ưu tài thiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學問深厚, 又富有才氣。《元史.卷一六○.李冶傳》:「素聞仁卿學優才贍, 潛德不耀, 久欲一見, 其勿他辭。」