Phiên âm : xué guāi.
Hán Việt : học quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學聰明, 增長了見識。《文明小史》第一七回:「都是他一番辛苦集成的, 怎麼能輕容易叫別人家看了學乖呢?」