VN520


              

學乖

Phiên âm : xué guāi.

Hán Việt : học quai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學聰明, 增長了見識。《文明小史》第一七回:「都是他一番辛苦集成的, 怎麼能輕容易叫別人家看了學乖呢?」


Xem tất cả...