VN520


              

孫竹

Phiên âm : sūn zhú.

Hán Việt : tôn trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竹根末端生出的竹枝。《周禮.春官.大司樂》:「孫竹之管, 空桑之琴瑟。」宋.王安石〈烏塘〉詩:「籬落生孫竹, 門庭上女蘿。」


Xem tất cả...