Phiên âm : sūn zhú.
Hán Việt : tôn trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竹根末端生出的竹枝。《周禮.春官.大司樂》:「孫竹之管, 空桑之琴瑟。」宋.王安石〈烏塘〉詩:「籬落生孫竹, 門庭上女蘿。」