VN520


              

孫山

Phiên âm : sūn shān.

Hán Việt : tôn san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。宋吳人, 滑稽有才。參見「名落孫山」條。


Xem tất cả...