Phiên âm : sūn shān zhī wài.
Hán Việt : tôn san chi ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻考試不中。參見「名落孫山」條。《鏡花緣》第五二回:「既無錢財, 又無勢利, 因此也在孫山之外。」義參「名落孫山」。見「名落孫山」條。