Phiên âm : xué bào.
Hán Việt : học báo.
Thuần Việt : học báo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học báo (giới học thuật hoặc trường cao đẳng xuất bản tạp chí theo định kỳ)学术团体或高等学校定期出版的学术性刊物