Phiên âm : xué shù.
Hán Việt : học thuật.
Thuần Việt : học thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học thuật有系统的,较专门的学问xuéshù jiègiới học thuật学术思想xuéshù sīxiǎngtư tưởng học thuật学术团体xuéshù tuántǐđoàn thể học thuật学术性刊物.xuéshù xìng kānwù.tập san học thuật