Phiên âm : xué gùn.
Hán Việt : học côn.
Thuần Việt : tên ác ôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên ác ôn (trong ngành giáo dục, chuyên dựa vào thế lực làm điều càn dỡ, xằng bậy)依仗势力在教育界为非作歹的人