Phiên âm : xué xián.
Hán Việt : học hàm.
Thuần Việt : học hàm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học hàm高等学校教学人员科学研究机关研究人员的职务称号,如教授副教授讲师研究员副研究员等