VN520


              

学生装

Phiên âm : xué sheng zhuāng.

Hán Việt : học sanh trang.

Thuần Việt : quần áo học sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần áo học sinh
一种服装,上身有三个没有盖的口袋,领子不向下翻,下身是西式长裤,过去多是学生穿的


Xem tất cả...