VN520


              

季子囊空

Phiên âm : jì zǐ náng kōng.

Hán Việt : quý tử nang không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

季子, 戰國時人蘇秦的字。蘇秦曾上書秦王十次, 連帶去的百斤黃金也都花用一空, 仍不受重用, 最後只好離秦而歸。見《戰國策.秦策一》。後用以比喻功名未遂且窮途潦倒。


Xem tất cả...