Phiên âm : mèng shī hán bǐ.
Hán Việt : mạnh thi hàn bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻詩文出眾。唐.趙璘《因話錄》卷三:「韓文公與孟東野友善, 韓公文至高, 孟長于五言, 時號『孟詩韓筆』。」