Phiên âm : mèng dōng.
Hán Việt : mạnh đông.
Thuần Việt : mạnh đông; tháng đầu đông; tháng mười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạnh đông; tháng đầu đông; tháng mười冬季第一个月即阴历十月