Phiên âm : mèng dé ěr sòng.
Hán Việt : mạnh đức nhĩ tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
FelixMendelssohn人名。(西元1809~1847)德國作曲家, 學於柏林音樂學校。作品風格優雅, 富於浪漫主義色彩。作有序曲〈仲夏夜之夢〉, 神劇《聖保羅》、《伊利亞》, 交響曲〈義大利〉、〈蘇格蘭〉, 小提琴協奏曲〈無言歌〉等。