Phiên âm : mèng qiū.
Hán Việt : mạnh thu.
Thuần Việt : tháng đầu thu; tháng bảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng đầu thu; tháng bảy秋季第一个月分即农历七月