VN520


              

孟秋

Phiên âm : mèng qiū.

Hán Việt : mạnh thu.

Thuần Việt : tháng đầu thu; tháng bảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng đầu thu; tháng bảy
秋季第一个月分即农历七月


Xem tất cả...