Phiên âm : mèng yuè.
Hán Việt : mạnh nguyệt.
Thuần Việt : tháng đầu mùa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng đầu mùa (tức tháng giêng, tháng tư, tháng bảy và tháng mười)每季的第一个月,即阴历正月﹑四月﹑七月﹑十月