VN520


              

孟月

Phiên âm : mèng yuè.

Hán Việt : mạnh nguyệt.

Thuần Việt : tháng đầu mùa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng đầu mùa (tức tháng giêng, tháng tư, tháng bảy và tháng mười)
每季的第一个月,即阴历正月﹑四月﹑七月﹑十月


Xem tất cả...