Phiên âm : mèng chūn.
Hán Việt : mạnh xuân.
Thuần Việt : tháng đầu xuân; tháng giêng; tháng một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng đầu xuân; tháng giêng; tháng một春季的第一个月即阴历正月