Phiên âm : xiào shùn.
Hán Việt : hiếu thuận.
Thuần Việt : hiếu thuận; có hiếu; hiếu thảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiếu thuận; có hiếu; hiếu thảo尽心奉养父母,顺从父母的意志