Phiên âm : xiào cí.
Hán Việt : hiếu từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孝順慈愛。《禮記.表記》:「威莊而安, 孝慈而敬。」唐.白居易〈和答〉詩一○首之二:「鄉人化其風, 少長皆孝慈。」