VN520


              

孝慈

Phiên âm : xiào cí.

Hán Việt : hiếu từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孝順慈愛。《禮記.表記》:「威莊而安, 孝慈而敬。」唐.白居易〈和答〉詩一○首之二:「鄉人化其風, 少長皆孝慈。」


Xem tất cả...