VN520


              

孝陵

Phiên âm : xiào líng.

Hán Việt : hiếu lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.明太祖的墳墓, 位於南京鍾山。2.清世祖的墳墓, 位於河北省遵化縣。
孝陵, 可以指:*北周孝陵:周武帝陵寢*明孝陵:明太祖陵寢*朝鮮孝陵:朝鮮仁宗陵寢*阮孝陵:阮聖祖陵寢*清孝陵:清世祖陵寢...閱讀更多


Xem tất cả...