VN520


              

孝女

Phiên âm : xiào nǚ.

Hán Việt : hiếu nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.有孝行的女子。《三國演義》第七一回:「上虞令度尚奏聞朝廷, 表為孝女。」2.居父母之喪的女子自稱。


Xem tất cả...