Phiên âm : yùn suì.
Hán Việt : dựng tuệ .
Thuần Việt : làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa. 水稻、小麥、玉米等作物的穗在葉鞘內形成而尚未抽出來, 叫做孕穗.