Phiên âm : yùn tù.
Hán Việt : dựng thổ .
Thuần Việt : nôn nghén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nôn nghén. 孕婦在妊娠初期食欲異常、惡心、嘔吐的現象.