Phiên âm : yùn chù.
Hán Việt : dựng súc.
Thuần Việt : gia súc có chửa; gia súc mang thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia súc có chửa; gia súc mang thai. 懷孕的牲畜.