Phiên âm : yùn fù zǒu dú mù qiáo.
Hán Việt : dựng phụ tẩu độc mộc kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)挺而走險。如:「如今被情勢逼得只好像孕婦走獨木橋──挺而走險了。」