VN520


              

孕婦走獨木橋

Phiên âm : yùn fù zǒu dú mù qiáo.

Hán Việt : dựng phụ tẩu độc mộc kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)挺而走險。如:「如今被情勢逼得只好像孕婦走獨木橋──挺而走險了。」