VN520


              

孕期

Phiên âm : yùn qī.

Hán Việt : dựng kì.

Thuần Việt : thời gian mang thai; thời kỳ thai nghén.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời gian mang thai; thời kỳ thai nghén. 婦女從受孕到產出胎兒的一段時間, 通常為266日, 自末次月經的第一日算起則為280日.