Phiên âm : yùn qī.
Hán Việt : dựng kì.
Thuần Việt : thời gian mang thai; thời kỳ thai nghén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời gian mang thai; thời kỳ thai nghén. 婦女從受孕到產出胎兒的一段時間, 通常為266日, 自末次月經的第一日算起則為280日.