VN520


              

孔武有力

Phiên âm : kǒng wǔ yǒu lì.

Hán Việt : khổng vũ hữu lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 力大無窮, .

Trái nghĩa : 弱不禁風, .

勇敢又有力氣。例這人生來就孔武有力, 聽說能徒手抬起一輛汽車。
勇敢而力大。《詩經.鄭風.羔裘》:「羔裘豹飾, 孔武有力。」《聊齋志異.卷五.鴉頭》:「孜漸長, 孔武有力, 喜田獵, 不務生產。」


Xem tất cả...