Phiên âm : kǒng xí bù nuǎn.
Hán Việt : khổng tịch bất noãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孔子周遊列國, 急欲推行仁道, 每至一處, 坐席未暖, 便又匆忙他去。後形容熱心濟世, 奔波勞碌。《文選.班固.答賓戲》:「孔席不暖, 墨突不黔。」義參「席不暇暖」。見「席不暇暖」條。