VN520


              

孑遺

Phiên âm : jié yí.

Hán Việt : kiết di.

Thuần Việt : những người sống sót .

Đồng nghĩa : 餘存, .

Trái nghĩa : , .

những người sống sót (sau chiến tranh hoặc tai nạn lớn). 遭受兵災等大變故多數人死亡后遺留下的少數人.