Phiên âm : jié yí.
Hán Việt : kiết di.
Thuần Việt : những người sống sót .
Đồng nghĩa : 餘存, .
Trái nghĩa : , .
những người sống sót (sau chiến tranh hoặc tai nạn lớn). 遭受兵災等大變故多數人死亡后遺留下的少數人.