Phiên âm : jié jué.
Hán Việt : kiết quyết, kiết củng.
Thuần Việt : con bọ gậy; lăng quăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con bọ gậy; lăng quăng. 蚊子的幼蟲, 是蚊子的卵在水中孵化出來的, 體細長, 游泳時身體一屈一伸. 通稱跟頭蟲.
♦Kiết quyết 孑孓 ngắn nhỏ.♦Kiết củng 孑孓 con lăng quăng.♦Cũng viết 孑孒.