Phiên âm : jiérán yī shēn.
Hán Việt : kiết nhiên nhất thân.
Thuần Việt : cô độc; một thân một mình.
Đồng nghĩa : 形單影隻, 形影相弔, 孤苦伶仃, 煢煢孑立, .
Trái nghĩa : 成群結隊, 五世同堂, .
cô độc; một thân một mình孤零零一个