VN520


              

孑然無依

Phiên âm : jié rán wú yī.

Hán Việt : kiết nhiên vô y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤零零一個人無所依靠。如:「他父母雙亡, 孑然無依, 能有今天的成就, 實在令人敬佩。」