Phiên âm : zǐ yìn.
Hán Việt : tử dận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
子女。《陳書.卷五.宣帝本紀》:「比者所戮止在一身, 子胤或存, 梟懸自足, 不容久歸武庫, 長比月支。」