VN520


              

子胤

Phiên âm : zǐ yìn.

Hán Việt : tử dận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

子女。《陳書.卷五.宣帝本紀》:「比者所戮止在一身, 子胤或存, 梟懸自足, 不容久歸武庫, 長比月支。」


Xem tất cả...