Phiên âm : zǐ yī dài.
Hán Việt : tử nhất đại.
Thuần Việt : thế hệ F1; đời F1.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế hệ F1; đời F1由亲代特性不同的所有杂合的成员交配产生的第一代