Phiên âm : zǐ dì shū.
Hán Việt : tử đệ thư.
Thuần Việt : hát nói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hát nói (của dân tộc Mãn, Trung Quốc.)盛行于清代的一种曲艺,由鼓词派生而成,为满族八旗子弟所创