Phiên âm : zǐ lù fù mǐ.
Hán Việt : tử lộ phụ mễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
子路貧困時自己吃粗陋的飯菜, 而從百里之外背米給父母。見漢.劉向《說苑.卷三.建本》。後以子路負米指奉養父母。