VN520


              

子子孫孫

Phiên âm : zǐ zǐ sūn sūn.

Hán Việt : tử tử tôn tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

世代綿延不絕的後裔。例唯有現在做好環保, 後世的子子孫孫才能享有美好的環境。
世代綿延不絕的後裔。《書經.梓材》:「欲至于萬年, 惟王之子子孫孫永保民。」《三國演義》第八○回:「聚集公卿庶民, 明白禪位;則陛下子子孫孫, 必蒙魏恩矣。」

hậu duệ; thế hệ mai sau; thế hệ con cháu。
子孫後裔,指一代接一代世代相延。


Xem tất cả...