VN520


              

嬰薄

Phiên âm : yīng bó.

Hán Việt : anh bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繞抱逼近。《淮南子.要略》:「澄徹神明之精, 以與天和相嬰薄。」