Phiên âm : yīng bó.
Hán Việt : anh bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繞抱逼近。《淮南子.要略》:「澄徹神明之精, 以與天和相嬰薄。」