Phiên âm : yīng jí.
Hán Việt : anh tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為疾病所困。《晉書.卷一二四.慕容雲載記》:「吾嬰疾歷年, 卿等所知, 願更圖之。」