Phiên âm : yīng ér nǎi fěn.
Hán Việt : anh nhi nãi phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門供嬰兒食用的奶粉。除天然奶粉外, 通常摻有其他營養劑。