Phiên âm : pín zòng.
Hán Việt : tần tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱宮中的嬪妃侍從。唐.黃滔〈漢宮人誦洞簫賦賦〉:「有才可應於妃后, 工賦足流於嬪從。」