VN520


              

嬪從

Phiên âm : pín zòng.

Hán Việt : tần tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱宮中的嬪妃侍從。唐.黃滔〈漢宮人誦洞簫賦賦〉:「有才可應於妃后, 工賦足流於嬪從。」