VN520


              

嬪嬙

Phiên âm : pín qiáng.

Hán Việt : tần tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代宮中的女官。《左傳.昭公三年》:「以備嬪嬙, 寡人之望也。」