Phiên âm : pín qiáng.
Hán Việt : tần tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代宮中的女官。《左傳.昭公三年》:「以備嬪嬙, 寡人之望也。」