Phiên âm : pín fù.
Hán Việt : tần phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.對有德性的婦人的美稱。《周禮.天官.大宰》:「七曰嬪婦, 化治絲枲。」2.九嬪、世婦, 宮中女官。《周禮.天官.典婦功》:「掌婦式之法, 以授嬪婦及內人女功之事齎。」