VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嫩的
Phiên âm :
nèn de.
Hán Việt :
nộn đích.
Thuần Việt :
Non.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Non
嫩綠 (nèn lǜ) : xanh nhạt
嫩芽 (nèn yá) : chồi; chồi non
嫩晴 (nèn qíng) : nộn tình
嫩黃 (nèn huáng) : vàng nhạt
嫩绿 (nèn lǜ) : xanh nhạt
嫩肉 (nèn ròu) : Thịt mềm
嫩涼 (nèn liáng) : nộn lương
嫩的 (nèn de) : Non
嫩黄 (nèn huáng) : vàng nhạt