Phiên âm : nèn liáng.
Hán Việt : nộn lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天氣初涼。清.俞陛雲〈浣溪沙.風皺柔懷水不如〉詞:「碧城消息近來疏, 嫩涼人意倦妝梳。」