VN520


              

嫩晴

Phiên âm : nèn qíng.

Hán Việt : nộn tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雨後初晴。宋.楊萬里〈春暖郡圃散策〉詩:「春禽處處講新聲, 細草欣欣賀嫩晴。」