VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
婚事
Phiên âm :
hūn shì.
Hán Việt :
hôn sự .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
辦婚事
婚俗 (hūn sú) : hôn tục
婚期 (hūn qī) : ngày kết hôn; ngày cưới
婚恋 (hūn liàn) : tình yêu và hôn nhân
婚姻暴力 (hūn yīn bào lì) : hôn nhân bạo lực
婚礼 (hūn lǐ) : hôn lễ; lễ cưới; lễ thành hôn; lễ kết hôn; đám cướ
婚戀 (hūn liàn) : hôn luyến
婚纱 (hūn shā) : áo cưới; áo cô dâu
婚姻 (hūn yīn) : hôn nhân
婚閥 (hūn fá) : hôn phiệt
婚宴厅 (hūn yàn tīng) : Phòng tiệc cưới
婚嫁 (hūn jià) : dựng vợ gả chồng; cưới xin; lấy nhau
婚喪喜慶 (hūn sāng xǐ qìng) : hôn tang hỉ khánh
婚約 (hūn yuē) : hôn ước; đính hôn
婚约 (hūn yuē) : hôn ước; đính hôn
婚姻指导 (hūn yīn zhǐ dǎo) : Hướng dẫn hôn nhân
婚檢 (hūn jiǎn) : kiểm tra sức khoẻ
Xem tất cả...